Từ điển Thiều Chửu
鞄 - bạc/bào
① Thợ thuộc da. ||② Một âm là bào. Ðề bào 提鞄 cái va li.

Từ điển Trần Văn Chánh
鞄 - bạc
(văn) Thợ thuộc da.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鞄 - bào
Người thợ thuộc da.